Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → โซบะทำมือ อุตสึบูกิอัน (อาคารกระเบื้องสีแดงหมายเลข 8)

Xuất phát lúc
13:25 05/21, 2024
  1. 1
    16:37 - 21:59
    5h 22min JPY 7.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:10
    18:30
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:57
    Kurayoshi Shiyakusho Mae
    倉吉市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:57
    21:59
  2. 2
    16:10 - 21:59
    5h 49min JPY 6.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:57
    18:17
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:57
    Kurayoshi Shiyakusho Mae
    倉吉市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:57
    21:59
  3. 3
    16:10 - 21:59
    5h 49min JPY 6.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:14
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    18:14
    18:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:57
    Kurayoshi Shiyakusho Mae
    倉吉市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:57
    21:59
  4. 4
    16:10 - 21:59
    5h 49min JPY 6.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:57
    18:01
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:13
    18:18
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:21
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:57
    Kurayoshi Shiyakusho Mae
    倉吉市役所前
    Trạm Xe buýt
    21:57
    21:59
  5. 5
    13:25 - 18:07
    4h 42min JPY 115.400
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.