Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Kawabata

Xuất phát lúc
07:19 05/01, 2024
  1. 1
    07:38 - 11:42
    4h 4min JPY 8.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Kanou Exit
    11:32
    11:42
  2. 2
    07:38 - 12:36
    4h 58min JPY 6.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:47
    09:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Kanou Exit
    12:26
    12:36
  3. 3
    07:38 - 12:36
    4h 58min JPY 6.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:43
    Ishiyama
    石山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Kanou Exit
    12:26
    12:36
  4. 4
    08:35 - 12:44
    4h 9min JPY 6.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:56
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:12
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Kanou Exit
    12:34
    12:44
  5. 5
    07:19 - 11:02
    3h 43min JPY 93.530
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    07:19
    11:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.