Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 야마다 고헤이모치점

Xuất phát lúc
13:58 04/28, 2024
  1. 1
    14:24 - 18:58
    4h 34min JPY 8.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:22
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:55
    18:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:44
    Inuyamaguchi
    犬山口
    Ga
    Inuyama Exit
    18:44
    18:58
  2. 2
    15:10 - 19:28
    4h 18min JPY 9.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:19
    18:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:16
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    19:16
    19:28
  3. 3
    14:24 - 20:01
    5h 37min JPY 7.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:22
    16:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    19:10
    19:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:49
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    19:49
    20:01
  4. 4
    14:24 - 20:01
    5h 37min JPY 7.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:18
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka
    大阪
    Ga
    16:57
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    19:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    19:10
    19:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:49
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    19:49
    20:01
  5. 5
    13:58 - 18:01
    4h 3min JPY 86.060
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    13:58
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.