Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Amalfi Della Sera

Xuất phát lúc
09:45 05/01, 2024
  1. 1
    10:03 - 15:59
    5h 56min JPY 15.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:56
    12:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:32
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:54
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    15:54
    15:59
  2. 2
    10:03 - 16:03
    6h 0min JPY 16.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:56
    12:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:33
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:58
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    15:58
    16:03
  3. 3
    10:37 - 16:27
    5h 50min JPY 15.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:26
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:22
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    16:22
    16:27
  4. 4
    10:03 - 16:27
    6h 24min JPY 30.850 IC JPY 30.843 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:56
    12:01
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:22
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    16:22
    16:27
  5. 5
    09:45 - 17:05
    7h 20min JPY 186.140
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    09:45
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.