Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → TAVERNA RONDINO

Xuất phát lúc
13:38 05/22, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:06
    6h 9min JPY 16.360 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:26
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:45
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:03
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    20:03
    20:06
  2. 2
    13:57 - 20:06
    6h 9min JPY 15.810 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    19:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:35
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:03
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    20:03
    20:06
  3. 3
    13:57 - 20:48
    6h 51min JPY 14.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:10
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:45
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    20:45
    20:48
  4. 4
    15:28 - 21:02
    5h 34min JPY 16.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:38
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:59
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    20:59
    21:02
  5. 5
    13:38 - 20:56
    7h 18min JPY 186.590
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    13:38
    20:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.