Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Fujisan Juku no Mori

Xuất phát lúc
16:04 04/27, 2024
  1. 1
    16:14 - 23:46
    7h 32min JPY 15.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:01
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:02
    18:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:13
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    21:13
    21:19
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:04
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    22:04
    23:46
  2. 2
    16:14 - 23:56
    7h 42min JPY 14.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:51
    17:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:45
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:21
    Minamigotemba
    南御殿場
    Ga
    22:21
    23:56
  3. 3
    16:14 - 23:56
    7h 42min JPY 14.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    17:47
    17:58
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:45
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:21
    Minamigotemba
    南御殿場
    Ga
    22:21
    23:56
  4. 4
    16:14 - 23:56
    7h 42min JPY 13.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:21
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:48
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    17:48
    17:54
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:45
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:21
    Minamigotemba
    南御殿場
    Ga
    22:21
    23:56
  5. 5
    16:04 - 22:21
    6h 17min JPY 163.280
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    16:04
    22:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.