Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 후지산 고도모노쿠니(어린이 나라)

Xuất phát lúc
03:27 05/02, 2024
  1. 1
    07:05 - 14:38
    7h 33min JPY 15.160 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:12
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:38
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:22
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:22
    13:26
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    14:13
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:38
  2. 2
    06:16 - 14:38
    8h 22min JPY 13.620 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:38
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:22
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:22
    13:26
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    14:13
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:38
  3. 3
    05:33 - 16:08
    10h 35min JPY 12.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    07:50
    07:58
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:10
    14:08
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:56
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:43
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    16:08
  4. 4
    05:33 - 16:08
    10h 35min JPY 15.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:01
    09:09
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    14:28
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:32
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:56
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:43
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    16:08
  5. 5
    03:27 - 09:22
    5h 55min JPY 181.910
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    03:27
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.