Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 箱根湯寮

Xuất phát lúc
15:51 04/28, 2024
  1. 1
    16:14 - 21:28
    5h 14min JPY 15.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:51
    17:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:10
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    21:10
    21:28
  2. 2
    16:14 - 21:31
    5h 17min JPY 15.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:38
    20:44
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:05
    21:25
    Tonosawa (Kanagawa)
    塔ノ沢(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:31
  3. 3
    15:52 - 21:31
    5h 39min JPY 14.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    15:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:02
    18:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:38
    20:44
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:05
    21:25
    Tonosawa (Kanagawa)
    塔ノ沢(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:31
  4. 4
    15:52 - 22:47
    6h 55min JPY 14.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    15:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:02
    18:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    22:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:34
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:41
    Tonosawa
    塔ノ沢
    Ga
    22:41
    22:47
  5. 5
    15:51 - 22:24
    6h 33min JPY 166.700
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    15:51
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.