Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 天然温泉 比良Topia

Xuất phát lúc
20:38 04/27, 2024
  1. 1
    20:44 - 00:48
    4h 4min JPY 3.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:22
    Hira(Shiga)
    比良(滋賀県)
    Ga
    Entrance 2
    00:22
    00:48
  2. 2
    20:44 - 00:48
    4h 4min JPY 3.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:22
    Hira(Shiga)
    比良(滋賀県)
    Ga
    Entrance 2
    00:22
    00:48
  3. 3
    20:44 - 00:48
    4h 4min JPY 3.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:36
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:22
    Hira(Shiga)
    比良(滋賀県)
    Ga
    Entrance 2
    00:22
    00:48
  4. 4
    21:39 - 06:53
    9h 14min JPY 2.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:15
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:27
    Hira(Shiga)
    比良(滋賀県)
    Ga
    Entrance 2
    06:27
    06:53
  5. 5
    20:38 - 23:12
    2h 34min JPY 58.970
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    20:38
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.