Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 류즈가타키 폭포

Xuất phát lúc
14:35 04/27, 2024
  1. 1
    15:10 - 01:12
    10h 2min JPY 15.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    19:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    19:02
    19:09
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:15
    21:49
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    21:49
    01:12
  2. 2
    15:10 - 01:12
    10h 2min JPY 15.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    19:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    19:02
    19:09
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:15
    21:49
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    21:49
    01:12
  3. 3
    14:47 - 01:12
    10h 25min JPY 14.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    19:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    19:02
    19:09
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:15
    21:49
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    21:49
    01:12
  4. 4
    15:35 - 05:56
    14h 21min JPY 11.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    17:43
    17:51
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    23:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:56
  5. 5
    14:35 - 20:15
    5h 40min JPY 150.500
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    14:35
    20:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.