Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Tsutsui Shogetsu

Xuất phát lúc
18:50 05/01, 2024
  1. 1
    19:00 - 22:47
    3h 47min JPY 7.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:36
    Kurumamichi
    車道
    Ga
    Exit 1
    22:36
    22:47
  2. 2
    19:00 - 22:59
    3h 59min JPY 7.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    22:11
    22:17
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:35
    22:54
    Higashi Kuyakusho (Aichi)
    東区役所(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:54
    22:59
  3. 3
    19:00 - 23:47
    4h 47min JPY 6.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    21:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    23:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    23:16
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:36
    Kurumamichi
    車道
    Ga
    Exit 1
    23:36
    23:47
  4. 4
    19:00 - 00:11
    5h 11min JPY 4.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:12
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:53
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    20:53
    21:03
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:26
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    23:42
    23:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:00
    Kurumamichi
    車道
    Ga
    Exit 1
    00:00
    00:11
  5. 5
    18:50 - 22:30
    3h 40min JPY 79.040
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:50
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.