Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 제이알 나고야 다카시마야

Xuất phát lúc
15:02 05/01, 2024
  1. 1
    15:28 - 18:24
    2h 56min JPY 8.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    18:19
    18:24
  2. 2
    15:17 - 19:14
    3h 57min JPY 5.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:30
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:04
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:14
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    19:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:14
  3. 3
    15:28 - 19:41
    4h 13min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    18:33
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:36
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    19:36
    19:41
  4. 4
    15:17 - 20:26
    5h 9min JPY 4.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:30
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:04
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:14
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:49
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:21
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    20:21
    20:26
  5. 5
    15:02 - 18:40
    3h 38min JPY 77.600
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    15:02
    18:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.