Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → CAFE Ibiza

Xuất phát lúc
17:45 05/01, 2024
  1. 1
    18:16 - 21:48
    3h 32min JPY 8.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:51
    19:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    21:34
    21:48
  2. 2
    18:16 - 22:00
    3h 44min JPY 7.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:46
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    21:46
    22:00
  3. 3
    18:16 - 22:10
    3h 54min JPY 7.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:02
    20:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:42
    21:54
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    21:56
    22:05
    Matsuzakaya Mae (Aichi)
    松坂屋前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:10
  4. 4
    18:16 - 22:11
    3h 55min JPY 7.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:42
    21:48
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    21:56
    22:05
    Hirokoji Sakae
    広小路栄
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:05
    22:11
  5. 5
    17:45 - 21:19
    3h 34min JPY 77.330
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    17:45
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.