Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 科斯莫Spark

Xuất phát lúc
01:48 04/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:44
    6h 11min JPY 3.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:38
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:54
    Hiyoshi(Kyoto)
    日吉(京都府)
    Ga
    09:54
    09:57
    Hiyoshi Sta.
    日吉駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Springs Hiyoshi
    スプリングスひよし
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:44
  2. 2
    07:20 - 12:37
    5h 17min JPY 3.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:04
    Yagi
    八木
    Ga
    11:04
    11:06
    JR Yagi Sta.
    JR八木駅
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:29
    Kamiyoshi Kami
    神吉上
    Trạm Xe buýt
    11:29
    12:37
  3. 3
    06:48 - 12:37
    5h 49min JPY 3.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:04
    Yagi
    八木
    Ga
    11:04
    11:06
    JR Yagi Sta.
    JR八木駅
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:29
    Kamiyoshi Kami
    神吉上
    Trạm Xe buýt
    11:29
    12:37
  4. 4
    06:16 - 12:37
    6h 21min JPY 4.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:53
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:12
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:37
    Yagi
    八木
    Ga
    10:37
    10:39
    JR Yagi Sta.
    JR八木駅
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:29
    Kamiyoshi Kami
    神吉上
    Trạm Xe buýt
    11:29
    12:37
  5. 5
    01:48 - 04:17
    2h 29min JPY 67.790
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    01:48
    04:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.