Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 胜山观光案内所

Xuất phát lúc
11:51 04/28, 2024
  1. 1
    12:15 - 18:48
    6h 33min JPY 6.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:45
    13:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    14:08
    14:14
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    14:44
    17:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    18:47
    18:48
  2. 2
    12:15 - 18:48
    6h 33min JPY 6.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    13:42
    13:53
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    14:16
    14:22
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    14:44
    17:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    18:47
    18:48
  3. 3
    12:01 - 18:48
    6h 47min JPY 5.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:06
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:56
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    14:16
    14:24
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    17:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    18:47
    18:48
  4. 4
    12:01 - 18:48
    6h 47min JPY 5.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:06
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:56
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:56
    14:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:46
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    14:46
    14:50
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:56
    17:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    18:47
    18:48
  5. 5
    11:51 - 15:42
    3h 51min JPY 102.080
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    11:51
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.