Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → docomo Shop Tsuyama

Xuất phát lúc
04:07 05/19, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:27
    5h 11min JPY 8.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:27
  2. 2
    05:33 - 11:37
    6h 4min JPY 4.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    07:51
    07:57
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    08:14
    11:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:37
  3. 3
    05:33 - 11:52
    6h 19min JPY 5.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    07:44
    07:52
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    11:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:51
    Odanaka Yubinkyoku Mae
    小田中郵便局前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:52
  4. 4
    05:33 - 11:52
    6h 19min JPY 5.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:21
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    08:21
    08:25
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    08:26
    11:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:51
    Odanaka Yubinkyoku Mae
    小田中郵便局前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:52
  5. 5
    04:07 - 07:32
    3h 25min JPY 112.700
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    04:07
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.