Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Suehiro

Xuất phát lúc
20:21 05/01, 2024
  1. 1
    20:45 - 06:56
    10h 11min JPY 8.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    22:37
    22:43
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:05
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:20
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:36
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:39
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:55
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:56
  2. 2
    20:45 - 06:56
    10h 11min JPY 6.120 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:18
    23:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:13
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    00:13
    00:16
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:36
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    06:36
    06:39
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:55
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:56
  3. 3
    20:45 - 07:01
    10h 16min JPY 8.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    22:37
    22:43
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:05
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:17
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:59
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    06:59
    07:01
  4. 4
    20:45 - 07:01
    10h 16min JPY 6.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:37
    22:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    23:14
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    23:14
    23:17
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:17
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:59
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    06:59
    07:01
  5. 5
    20:21 - 00:12
    3h 51min JPY 86.780
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:21
    00:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.