Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 麥當勞守山平和堂店

Xuất phát lúc
15:12 04/27, 2024
  1. 1
    15:35 - 18:50
    3h 15min JPY 2.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:37
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:44
    Moriyama(Shiga)
    守山(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    18:44
    18:50
  2. 2
    15:26 - 18:50
    3h 24min JPY 2.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:31
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:18
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:22
    17:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    17:38
    17:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:37
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:44
    Moriyama(Shiga)
    守山(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    18:44
    18:50
  3. 3
    15:35 - 19:03
    3h 28min JPY 2.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:57
    Moriyama(Shiga)
    守山(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    18:57
    19:03
  4. 4
    15:26 - 19:03
    3h 37min JPY 2.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:31
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:18
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:57
    Moriyama(Shiga)
    守山(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    18:57
    19:03
  5. 5
    15:12 - 17:36
    2h 24min JPY 52.400
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    15:12
    17:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.