Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 嵐山YOSHIMURA

Xuất phát lúc
13:15 05/01, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:17
    3h 20min JPY 2.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    16:22
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:07
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    17:07
    17:17
  2. 2
    13:57 - 17:17
    3h 20min JPY 2.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:12
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    16:12
    16:19
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:07
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    17:07
    17:17
  3. 3
    13:57 - 17:19
    3h 22min JPY 2.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    16:22
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Matsuo-taisha
    松尾大社
    Ga
    17:04
    17:07
    Matsuo Taisha Mae
    松尾大社前
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:17
    Arashiyama
    嵐山(京都府)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:19
  4. 4
    13:57 - 17:34
    3h 37min JPY 2.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:21
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    17:21
    17:30
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:32
    Arashiyama
    嵐山(京都府)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:34
  5. 5
    13:15 - 15:39
    2h 24min JPY 47.450
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    13:15
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.