Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 蛸藥師堂(永福寺)

Xuất phát lúc
04:00 05/16, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:44
    3h 11min JPY 2.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:19
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:49
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:37
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 9
    08:37
    08:44
  2. 2
    05:33 - 08:53
    3h 20min JPY 2.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:23
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:54
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:15
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:46
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 9
    08:46
    08:53
  3. 3
    05:33 - 09:02
    3h 29min JPY 2.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:23
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    08:17
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:55
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 9
    08:55
    09:02
  4. 4
    06:16 - 09:28
    3h 12min JPY 2.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:27
    08:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    09:15
    09:19
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    09:19
    09:24
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    09:24
    09:28
  5. 5
    04:00 - 06:00
    2h 0min JPY 52.400
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    04:00
    06:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.