Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 교토 도자기 회관

Xuất phát lúc
12:48 04/28, 2024
  1. 1
    13:10 - 15:58
    2h 48min JPY 4.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:31
    15:39
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    15:39
    15:56
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:58
  2. 2
    13:10 - 16:06
    2h 56min JPY 3.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    15:44
    15:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    15:50
    16:05
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  3. 3
    13:10 - 16:18
    3h 8min JPY 3.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:08
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:02
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 7
    16:02
    16:07
    Shijo Keihan-mae
    四条京阪前
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    16:09
    16:18
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:18
  4. 4
    12:52 - 16:18
    3h 26min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    15:39
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    16:03
    16:08
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:16
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:18
  5. 5
    12:48 - 14:52
    2h 4min JPY 43.400
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    12:48
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.