Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Chojyuji Temple

Xuất phát lúc
20:02 04/30, 2024
  1. 1
    20:07 - 00:40
    4h 33min JPY 3.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:12
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:47
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    23:47
    00:40
  2. 2
    20:07 - 00:40
    4h 33min JPY 3.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:12
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:47
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    23:47
    00:40
  3. 3
    20:07 - 00:40
    4h 33min JPY 3.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:07
    22:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:12
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:47
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    23:47
    00:40
  4. 4
    20:45 - 02:23
    5h 38min JPY 2.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:56
    Moriyama(Shiga)
    守山(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    23:56
    02:23
  5. 5
    20:02 - 22:25
    2h 23min JPY 54.200
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:02
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.