Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 建部大社

Xuất phát lúc
00:40 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:56
    3h 23min JPY 2.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:20
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:36
    Ishiyama
    石山
    Ga
    08:36
    08:41
    Keihan-Ishiyama
    京阪石山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:43
    Karahashi-mae
    唐橋前
    Ga
    08:43
    08:56
  2. 2
    05:33 - 08:59
    3h 26min JPY 2.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:44
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    08:44
    08:49
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Hashimoto [Ishiyama]
    橋本[石山]
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:59
  3. 3
    05:33 - 09:00
    3h 27min JPY 2.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:20
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:36
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    08:36
    09:00
  4. 4
    05:33 - 09:48
    4h 15min JPY 2.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:27
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    09:47
    Seta Koko Mae
    瀬田高校前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:48
  5. 5
    00:40 - 02:42
    2h 2min JPY 56.000
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    00:40
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.