Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 写真美术馆之鲇川总店

Xuất phát lúc
22:39 05/20, 2024
  1. 1
    06:16 - 13:11
    6h 55min JPY 14.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:27
    10:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:55
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:11
  2. 2
    06:16 - 13:11
    6h 55min JPY 14.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:27
    10:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:52
    Kurokawacho
    黒川町
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:11
    Shinmachi (Hamada)
    新町(浜田市)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  3. 3
    05:33 - 13:11
    7h 38min JPY 13.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:22
    10:29
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:52
    Kurokawacho
    黒川町
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:11
    Shinmachi (Hamada)
    新町(浜田市)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  4. 4
    08:35 - 15:11
    6h 36min JPY 14.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    12:27
    12:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    12:35
    14:55
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:11
  5. 5
    22:39 - 04:37
    5h 58min JPY 210.080
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    22:39
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.