Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Comfort Hotel Central International Airport

Xuất phát lúc
15:23 04/27, 2024
  1. 1
    15:35 - 19:44
    4h 9min JPY 8.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:22
    17:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:47
    19:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    19:36
    19:44
  2. 2
    15:35 - 19:44
    4h 9min JPY 8.610 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    18:59
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    19:36
    19:44
  3. 3
    15:26 - 19:44
    4h 18min JPY 8.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:31
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:18
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:22
    17:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:47
    19:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    19:36
    19:44
  4. 4
    15:35 - 21:11
    5h 36min JPY 7.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:22
    17:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    20:09
    20:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    21:03
    21:11
  5. 5
    15:23 - 19:14
    3h 51min JPY 86.780
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    15:23
    19:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.