Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Oedo-Onsen Monogatari Minoo Onsen Spa Garden

Xuất phát lúc
18:36 04/28, 2024
  1. 1
    18:42 - 21:41
    2h 59min JPY 2.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:23
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    20:43
    20:53
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:16
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:25
    Minoo
    箕面
    Ga
    21:25
    21:41
  2. 2
    18:42 - 21:41
    2h 59min JPY 2.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:27
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:27
    20:34
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:43
    20:50
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:16
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:25
    Minoo
    箕面
    Ga
    21:25
    21:41
  3. 3
    18:42 - 21:53
    3h 11min JPY 1.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    20:54
    21:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:28
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:37
    Minoo
    箕面
    Ga
    21:37
    21:53
  4. 4
    18:42 - 21:53
    3h 11min JPY 1.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    21:02
    21:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:28
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:37
    Minoo
    箕面
    Ga
    21:37
    21:53
  5. 5
    18:36 - 20:39
    2h 3min JPY 38.180
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:36
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.