Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 东麺房箕谷店

Xuất phát lúc
00:12 04/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:50
    3h 17min JPY 2.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    08:06
    08:11
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:31
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:47
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:50
  2. 2
    05:33 - 08:50
    3h 17min JPY 2.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    08:06
    08:11
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:27
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:32
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:47
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:50
  3. 3
    05:33 - 08:50
    3h 17min JPY 2.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    08:06
    08:13
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:27
    Tanigami
    谷上
    Ga
    08:27
    08:32
    Tanigami Sta.
    谷上駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:47
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:50
  4. 4
    06:16 - 09:49
    3h 33min JPY 2.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:52
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    08:52
    08:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:17
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:28
    Minotani
    箕谷
    Ga
    09:28
    09:32
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:46
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  5. 5
    00:12 - 02:26
    2h 14min JPY 55.550
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    00:12
    02:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.