Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Mutsugiku

Xuất phát lúc
16:39 05/01, 2024
  1. 1
    16:59 - 21:04
    4h 5min JPY 10.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:50
    18:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    South Exit
    20:58
    21:04
  2. 2
    16:59 - 21:04
    4h 5min JPY 10.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    South Exit
    20:58
    21:04
  3. 3
    16:59 - 21:52
    4h 53min JPY 10.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:50
    18:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    South Exit
    21:46
    21:52
  4. 4
    16:59 - 21:52
    4h 53min JPY 10.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    21:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    South Exit
    21:46
    21:52
  5. 5
    16:39 - 21:35
    4h 56min JPY 111.260
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    16:39
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.