Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 相乐园

Xuất phát lúc
14:16 05/01, 2024
  1. 1
    14:23 - 17:33
    3h 10min JPY 2.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:22
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:22
    17:33
  2. 2
    14:23 - 17:33
    3h 10min JPY 2.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:22
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:22
    17:33
  3. 3
    14:23 - 17:36
    3h 13min JPY 1.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:26
    16:36
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:57
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:23
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:36
  4. 4
    15:28 - 18:10
    2h 42min JPY 2.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    17:52
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    17:52
    17:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:04
    Kencho-mae(Hyogo)
    県庁前(兵庫県)
    Ga
    West Exit 1
    18:04
    18:10
  5. 5
    14:16 - 16:29
    2h 13min JPY 39.260
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    14:16
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.