Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 味亭 山崎屋

Xuất phát lúc
12:51 04/28, 2024
  1. 1
    13:10 - 15:45
    2h 35min JPY 2.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:41
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    15:41
    15:45
  2. 2
    12:52 - 15:45
    2h 53min JPY 2.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:01
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    15:01
    15:06
    Kintetsu-Nippombashi
    近鉄日本橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:41
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    15:41
    15:45
  3. 3
    12:52 - 15:54
    3h 2min JPY 2.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:06
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:50
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    15:50
    15:54
  4. 4
    13:50 - 16:45
    2h 55min JPY 2.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:01
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    16:01
    16:06
    Kintetsu-Nippombashi
    近鉄日本橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:41
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    16:41
    16:45
  5. 5
    12:51 - 14:46
    1h 55min JPY 31.430
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    12:51
    14:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.