Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 石见机场

Xuất phát lúc
05:12 05/22, 2024
  1. 1
    08:02 - 15:04
    7h 2min JPY 17.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:42
    09:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:30
    Masuda
    益田
    Ga
    14:30
    14:34
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:52
    Matsugaoka Byoin
    松ヶ丘病院
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  2. 2
    07:05 - 15:04
    7h 59min JPY 15.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:10
    09:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:11
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:11
    11:18
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    14:28
    Suji (Shimane)
    須子(島根県)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
    Suji (Shimane)
    須子(島根県)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:52
    Matsugaoka Byoin
    松ヶ丘病院
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  3. 3
    05:33 - 15:55
    10h 22min JPY 12.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    07:50
    07:57
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    15:19
    Masuda
    益田
    Ga
    15:19
    15:23
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:43
    Matsugaoka Byoin
    松ヶ丘病院
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:55
  4. 4
    10:37 - 17:35
    6h 58min JPY 80.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:31
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:35
    17:35
  5. 5
    05:12 - 12:00
    6h 48min JPY 190.190
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    05:12
    12:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.