Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Shika no fune

Xuất phát lúc
11:25 05/21, 2024
  1. 1
    11:35 - 14:19
    2h 44min JPY 2.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:03
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    14:03
    14:08
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:12
    14:19
    Tanakacho (Nara)
    田中町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:19
  2. 2
    11:35 - 14:40
    3h 5min JPY 2.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:26
    13:36
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:21
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    14:21
    14:40
  3. 3
    12:17 - 14:51
    2h 34min JPY 3.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:33
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    14:33
    14:38
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:44
    14:51
    Tanakacho (Nara)
    田中町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:51
  4. 4
    11:53 - 15:10
    3h 17min JPY 2.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:02
    Kyobate
    京終
    Ga
    15:02
    15:10
  5. 5
    11:25 - 13:15
    1h 50min JPY 31.430
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:25
    13:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.