Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → วัดยาคุชิจิ

Xuất phát lúc
05:03 05/01, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:36
    3h 3min JPY 2.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:02
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    08:02
    08:19
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:29
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    08:29
    08:36
  2. 2
    05:33 - 08:39
    3h 6min JPY 2.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:11
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:32
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    08:32
    08:39
  3. 3
    06:16 - 08:56
    2h 40min JPY 2.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:52
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:09
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:49
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    08:49
    08:56
  4. 4
    06:40 - 09:36
    2h 56min JPY 2.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:11
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:34
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:59
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:29
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    09:29
    09:36
  5. 5
    05:03 - 06:48
    1h 45min JPY 30.170
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    05:03
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.