Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → daichikoku Yao Jigyohombu

Xuất phát lúc
23:52 04/27, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:15
    2h 42min JPY 1.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:00
    Yaominami
    八尾南
    Ga
    Exit 2
    08:00
    08:15
  2. 2
    05:33 - 08:20
    2h 47min JPY 1.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:54
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    07:32
    Fujiidera
    藤井寺
    Ga
    07:32
    07:36
    Fujiidera Sta.
    藤井寺駅
    Trạm Xe buýt
    北側ロータリー
    07:52
    08:10
    Yao Kukomae
    八尾空港前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:20
  3. 3
    05:33 - 08:26
    2h 53min JPY 1.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:03
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:13
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    07:13
    07:19
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:42
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:11
    Yaominami
    八尾南
    Ga
    Exit 2
    08:11
    08:26
  4. 4
    06:16 - 08:44
    2h 28min JPY 1.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:24
    Yao
    八尾
    Ga
    North Exit
    08:24
    08:26
    JR Yao Eki-mae
    JR八尾駅前
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:34
    Minamikinomoto
    南木の本
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:44
  5. 5
    23:52 - 01:12
    1h 20min JPY 30.440
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    23:52
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.