Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Curry House CoCo Ichibanya Fukuyama Ekiyacho

Xuất phát lúc
04:33 05/01, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:11
    4h 38min JPY 9.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:26
    09:34
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    10:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  2. 2
    05:33 - 10:11
    4h 38min JPY 9.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    10:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  3. 3
    05:33 - 10:11
    4h 38min JPY 9.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:42
    07:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:49
    Yoko
    横尾
    Ga
    09:49
    09:52
    Yokoo Sta.
    横尾駅前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  4. 4
    05:33 - 10:11
    4h 38min JPY 9.550 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:49
    Yoko
    横尾
    Ga
    09:49
    09:52
    Yokoo Sta.
    横尾駅前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  5. 5
    04:33 - 08:57
    4h 24min JPY 142.040
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    04:33
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.