Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 명승 구 호리 가문 정원(호리 정원)

Xuất phát lúc
01:14 05/01, 2024
  1. 1
    08:02 - 14:31
    6h 29min JPY 17.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:42
    09:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:57
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    13:57
    14:00
    Tsuwano Sta.
    津和野駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:31
    Hori Garden
    堀庭園
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:31
  2. 2
    07:38 - 14:31
    6h 53min JPY 16.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:57
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    13:57
    14:00
    Tsuwano Sta.
    津和野駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:31
    Hori Garden
    堀庭園
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:31
  3. 3
    07:05 - 14:31
    7h 26min JPY 16.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:58
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    08:58
    09:04
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:57
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    13:57
    14:00
    Tsuwano Sta.
    津和野駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:31
    Hori Garden
    堀庭園
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:31
  4. 4
    07:05 - 14:31
    7h 26min JPY 16.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:35
    09:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:57
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    13:57
    14:00
    Tsuwano Sta.
    津和野駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:31
    Hori Garden
    堀庭園
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:31
  5. 5
    01:14 - 08:20
    7h 6min JPY 238.790
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    01:14
    08:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.