Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → เซโตะอุจิออนเซน ทามาโนะยุ

Xuất phát lúc
19:38 04/27, 2024
  1. 1
    20:11 - 00:34
    4h 23min JPY 8.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:52
    21:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:25
    Uno
    宇野
    Ga
    00:25
    00:34
  2. 2
    19:45 - 00:34
    4h 49min JPY 7.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:37
    21:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    00:25
    Uno
    宇野
    Ga
    00:25
    00:34
  3. 3
    19:45 - 00:34
    4h 49min JPY 7.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:34
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:42
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:25
    Uno
    宇野
    Ga
    00:25
    00:34
  4. 4
    19:45 - 00:34
    4h 49min JPY 6.930 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:34
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:25
    Uno
    宇野
    Ga
    00:25
    00:34
  5. 5
    19:38 - 23:55
    4h 17min JPY 102.800
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    19:38
    23:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.