Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 吉野山

Xuất phát lúc
08:50 04/28, 2024
  1. 1
    10:02 - 13:12
    3h 10min JPY 2.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:17
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    12:17
    12:24
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    12:38
    13:12
  2. 2
    09:06 - 13:12
    4h 6min JPY 2.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:17
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    12:17
    12:24
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    12:38
    13:12
  3. 3
    09:06 - 13:12
    4h 6min JPY 2.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:31
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:04
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:17
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    12:17
    12:24
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    12:38
    13:12
  4. 4
    11:07 - 14:12
    3h 5min JPY 2.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:56
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:18
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    13:18
    13:25
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    13:38
    14:12
  5. 5
    08:50 - 10:16
    1h 26min JPY 23.420
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    08:50
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.