Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → TARES

Xuất phát lúc
20:10 04/27, 2024
  1. 1
    20:11 - 06:16
    10h 5min JPY 9.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:52
    21:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:51
    Kitacho
    木太町
    Ga
    05:51
    06:16
  2. 2
    20:11 - 06:17
    10h 6min JPY 9.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:52
    21:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Yashima
    屋島
    Ga
    05:54
    06:17
  3. 3
    20:11 - 07:13
    11h 2min JPY 9.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:16
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:16
    22:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:37
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:06
    Katamoto
    潟元
    Ga
    07:06
    07:13
  4. 4
    20:11 - 07:18
    11h 7min JPY 9.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:49
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    22:13
    22:20
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:03
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:38
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    06:38
    06:43
    Kotoden-Shido
    琴電志度
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:11
    Katamoto
    潟元
    Ga
    07:11
    07:18
  5. 5
    20:10 - 00:14
    4h 4min JPY 99.830
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    20:10
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.