Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → พิพิธภัณฑ์ศิลปะโอยามะทามะทาคาระ

Xuất phát lúc
10:47 04/28, 2024
  1. 1
    11:07 - 17:07
    6h 0min JPY 7.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:00
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    15:37
    15:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:39
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:07
  2. 2
    11:07 - 17:07
    6h 0min JPY 7.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:56
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    15:37
    15:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:39
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:07
  3. 3
    11:07 - 17:07
    6h 0min JPY 6.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:56
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:17
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    15:37
    15:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:39
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:07
  4. 4
    12:01 - 19:16
    7h 15min JPY 4.690 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:06
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:56
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:00
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:29
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    17:29
    17:33
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:54
    18:48
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:16
  5. 5
    10:47 - 15:13
    4h 26min JPY 93.530
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    10:47
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.