Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → พิพิธภัณฑ์ยามาโตะ

Xuất phát lúc
19:05 04/28, 2024
  1. 1
    19:06 - 00:33
    5h 27min JPY 12.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:52
    20:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:24
    Kure
    Ga
    00:24
    00:33
  2. 2
    19:06 - 00:33
    5h 27min JPY 11.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:12
    21:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:24
    Kure
    Ga
    00:24
    00:33
  3. 3
    19:06 - 00:33
    5h 27min JPY 11.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:49
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:24
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:24
    Kure
    Ga
    00:24
    00:33
  4. 4
    20:44 - 06:29
    9h 45min JPY 15.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:44
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:20
    Kure
    Ga
    06:20
    06:29
  5. 5
    19:05 - 00:36
    5h 31min JPY 150.680
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    19:05
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.