Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 구레 시립 구레 고등학교

Xuất phát lúc
02:56 05/11, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:45
    5h 12min JPY 11.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:39
    Akiaga
    安芸阿賀
    Ga
    10:39
    10:45
  2. 2
    05:33 - 10:45
    5h 12min JPY 11.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:39
    Akiaga
    安芸阿賀
    Ga
    10:39
    10:45
  3. 3
    06:16 - 11:14
    4h 58min JPY 11.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:08
    Akiaga
    安芸阿賀
    Ga
    11:08
    11:14
  4. 4
    07:20 - 12:13
    4h 53min JPY 11.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:13
    09:20
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:07
    Akiaga
    安芸阿賀
    Ga
    12:07
    12:13
  5. 5
    02:56 - 08:12
    5h 16min JPY 178.760
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    02:56
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.