Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 야마시타 우동

Xuất phát lúc
22:41 05/15, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:04
    5h 31min JPY 9.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:09
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    10:09
    10:12
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Josei Shogakko-mae
    城西小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    Ganseiji
    願誓寺
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
  2. 2
    05:33 - 11:38
    6h 5min JPY 7.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:19
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:19
    08:23
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    11:01
    KOSOKUMARUGAME
    高速丸亀
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Kawanishi-Hara
    川西原
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:35
    Ganseiji
    願誓寺
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  3. 3
    05:33 - 11:38
    6h 5min JPY 7.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:42
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:55
    11:01
    KOSOKUMARUGAME
    高速丸亀
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Kawanishi-Hara
    川西原
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:35
    Ganseiji
    願誓寺
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  4. 4
    05:33 - 11:38
    6h 5min JPY 7.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:42
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:42
    07:49
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:42
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:55
    11:01
    KOSOKUMARUGAME
    高速丸亀
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:04
    Kawanishi-Hara
    川西原
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:35
    Ganseiji
    願誓寺
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  5. 5
    22:41 - 03:01
    4h 20min JPY 132.950
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    22:41
    03:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.