Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → สถานีดับเพลิงเซ็นจูจิ

Xuất phát lúc
06:45 05/01, 2024
  1. 1
    07:05 - 11:46
    4h 41min JPY 9.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:20
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:31
    Zentsuji
    善通寺
    Ga
    11:31
    11:46
  2. 2
    07:05 - 11:46
    4h 41min JPY 9.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:20
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:31
    Zentsuji
    善通寺
    Ga
    11:31
    11:46
  3. 3
    07:05 - 12:15
    5h 10min JPY 9.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:00
    Zentsuji
    善通寺
    Ga
    12:00
    12:15
  4. 4
    07:05 - 13:40
    6h 35min JPY 7.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:21
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:46
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    09:46
    09:50
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:22
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:54
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    13:25
    Zentsuji
    善通寺
    Ga
    13:25
    13:40
  5. 5
    06:45 - 11:16
    4h 31min JPY 110.360
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    06:45
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.