Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Asutamu Land Tokushima

Xuất phát lúc
11:09 05/01, 2024
  1. 1
    11:13 - 17:02
    5h 49min JPY 7.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    13:36
    13:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    15:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:45
    16:37
    Kanyake
    神宅
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:55
    Asutamu Land
    あすたむらんど
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:02
  2. 2
    11:13 - 17:02
    5h 49min JPY 7.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    13:36
    13:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    15:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:45
    16:35
    Rakan
    羅漢
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:38
    Rakan
    羅漢
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:55
    Asutamu Land
    あすたむらんど
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:02
  3. 3
    11:13 - 17:38
    6h 25min JPY 6.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:46
    13:06
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    16:22
    Roadside Station I Ta no
    道の駅いたの
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Nato-higashi
    那東東
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:38
  4. 4
    12:59 - 19:25
    6h 26min JPY 5.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:06
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    15:50
    Uozaki
    魚崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    17:09
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    17:09
    17:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:42
    Kamiita Bus Stop
    上板バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:42
    19:25
  5. 5
    11:09 - 14:49
    3h 40min JPY 83.090
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:09
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.