Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 하쿠에이도 야나기마치본점

Xuất phát lúc
16:18 05/13, 2024
  1. 1
    16:37 - 21:41
    5h 4min JPY 10.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:20
    18:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:54
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:30
    Kan'onji
    観音寺(香川県)
    Ga
    21:30
    21:41
  2. 2
    16:24 - 21:41
    5h 17min JPY 10.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:14
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:20
    18:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:54
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:30
    Kan'onji
    観音寺(香川県)
    Ga
    21:30
    21:41
  3. 3
    16:37 - 23:11
    6h 34min JPY 7.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:10
    18:30
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:35
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:43
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:00
    Kan'onji
    観音寺(香川県)
    Ga
    23:00
    23:11
  4. 4
    16:24 - 23:57
    7h 33min JPY 7.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:14
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:20
    18:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    19:12
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    19:12
    19:16
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:25
    22:07
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:15
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:46
    Kan'onji
    観音寺(香川県)
    Ga
    23:46
    23:57
  5. 5
    16:18 - 21:03
    4h 45min JPY 116.750
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    16:18
    21:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.