Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Mt. Bizan

Xuất phát lúc
09:23 05/01, 2024
  1. 1
    10:03 - 15:38
    5h 35min JPY 5.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:55
    Sako
    佐古
    Ga
    14:55
    15:38
  2. 2
    10:03 - 15:38
    5h 35min JPY 5.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:55
    Sako
    佐古
    Ga
    14:55
    15:38
  3. 3
    09:35 - 15:38
    6h 3min JPY 5.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:26
    11:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    12:15
    14:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:55
    Sako
    佐古
    Ga
    14:55
    15:38
  4. 4
    09:35 - 15:43
    6h 8min JPY 6.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:26
    11:36
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    12:28
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    12:28
    12:32
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    14:27
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:06
    Nishidaikumachi Ni-chome
    西大工町二丁目
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:12
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    15:21
    15:43
  5. 5
    09:23 - 13:40
    4h 17min JPY 85.880
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:23
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.