Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 小松岛市观光案内所KomatsuShima观光案内站

Xuất phát lúc
00:21 05/08, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:18
    5h 45min JPY 5.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:34
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:40
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:45
    11:18
    Minamikomatsushima-eki
    南小松島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:18
  2. 2
    05:33 - 11:20
    5h 47min JPY 5.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:49
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:15
    10:51
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:19
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    11:19
    11:20
  3. 3
    05:33 - 11:20
    5h 47min JPY 6.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:33
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:51
    07:55
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:15
    10:51
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:19
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    11:19
    11:20
  4. 4
    05:33 - 11:20
    5h 47min JPY 6.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    07:50
    07:58
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5・6番のりば
    08:00
    10:51
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:19
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    11:19
    11:20
  5. 5
    00:21 - 04:05
    3h 44min JPY 103.700
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    00:21
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.