Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Phiten care station Ube

Xuất phát lúc
01:39 05/01, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:01
    6h 28min JPY 14.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Ube
    宇部
    Ga
    11:27
    11:30
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:53
    Nagarekawa (Yamaguchi)
    流川(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:01
  2. 2
    05:33 - 12:12
    6h 39min JPY 15.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:32
    Onoda
    小野田
    Ga
    11:32
    11:35
    Onoda Sta.
    小野田駅
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:12
    Nishiwari
    西割
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  3. 3
    05:33 - 12:12
    6h 39min JPY 14.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:32
    Onoda
    小野田
    Ga
    11:32
    11:35
    Onoda Sta.
    小野田駅
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:12
    Nishiwari
    西割
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  4. 4
    05:33 - 12:12
    6h 39min JPY 14.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:32
    Onoda
    小野田
    Ga
    11:32
    11:35
    Onoda Sta.
    小野田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:41
    12:12
    Nishiwari
    西割
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  5. 5
    01:39 - 08:54
    7h 15min JPY 247.160
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    01:39
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.