Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 마쿠도나루도 마쓰야마 오카이도 점

Xuất phát lúc
10:38 05/21, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:10
    4h 53min JPY 26.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:46
    13:51
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:10
  2. 2
    12:17 - 17:10
    4h 53min JPY 26.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:41
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:41
    14:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:10
  3. 3
    11:13 - 18:02
    6h 49min JPY 12.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:25
    14:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:50
    17:59
    Okaido
    大街道
    Ga
    17:59
    18:02
  4. 4
    11:03 - 18:02
    6h 59min JPY 12.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:56
    13:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:25
    14:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:50
    17:59
    Okaido
    大街道
    Ga
    17:59
    18:02
  5. 5
    10:38 - 16:37
    5h 59min JPY 154.460
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    10:38
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.